Đọc nhanh: 迪斯科舞迷 (địch tư khoa vũ mê). Ý nghĩa là: Người mê disco.
迪斯科舞迷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người mê disco
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯科舞迷
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 她 的 舞蹈 迷人 了 所有 观众
- Vũ điệu của cô ấy đã mê hoặc tất cả khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
科›
舞›
迪›
迷›