Đọc nhanh: 卡里普索舞 (ca lí phổ tác vũ). Ý nghĩa là: Điệu nhảy calypso.
卡里普索舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu nhảy calypso
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡里普索舞
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 别 让 索普 得逞
- Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
普›
索›
舞›
里›