Đọc nhanh: 戏剧评论家 (hí kịch bình luận gia). Ý nghĩa là: Nhà bình luận kịch.
戏剧评论家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà bình luận kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧评论家
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 这 是 家 充满 戏剧性 的 医院
- Đây là một bệnh viện rất kịch tính.
- 他们 付钱 给 我 写 买家 评论
- Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
家›
戏›
论›
评›