Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tên Các Loại Nấm

25 từ

  • 草菇 cǎo gū

    nấm rơm

    right
  • 蘑菇 mógū

    Nấm

    right
  • 木耳 mù'ěr

    mộc nhĩ; nấm mèo; nấm giòn

    right
  • 香菇 xiānggū

    nấm hương

    right
  • 银耳 yín'ěr

    ngân nhĩ; mộc nhĩ trắng; nấm tuyết

    right
  • 平菇 píng gū

    Nấm sò

    right
  • 杏鲍菇 xìng bào gū

    Nấm đùi gà

    right
  • 灵芝菇 língzhī gū

    Nấm linh chi

    right
  • 猪肚菇 zhū dù gū

    Nấm loa kèn

    right
  • 猴头菇 hóu tóu gū

    Nấm đầu khỉ

    right
  • 珊瑚菇 shānhú gū

    Nấm san hô

    right
  • 球盖菇 qiú gài gū

    Nấm cầu cái

    right
  • 白灵菇 bái líng gū

    Nấm bạch linh (phục linh)

    right
  • 秀珠菇 xiùzhū gū

    Nấm tú châu

    right
  • 笋菇 sǔn gū

    Nấm măng

    right
  • 羊肚菇 yáng dǔ gū

    Nấm bụng dê

    right
  • 金福菇 jīn fú gū

    Nấm kim phúc

    right
  • 金针菇 jīnzhēngū

    nấm kim châm

    right
  • 雪耳 xuě ěr

    Nấm tuyết nhĩ

    right
  • 鸡腿菇 jītuǐ gū

    Nấm đùi gà

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org