鸡腿菇 jītuǐ gū
volume volume

Từ hán việt: 【kê thối cô】

Đọc nhanh: 鸡腿菇 (kê thối cô). Ý nghĩa là: Nấm đùi gà.

Ý Nghĩa của "鸡腿菇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Nấm

鸡腿菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nấm đùi gà

因其形如鸡腿,肉质似鸡丝而得名,并无鸡肉味。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡腿菇

  • volume volume

    - 仔鸡 zǐjī zhēn 可爱 kěài

    - Gà con thật đáng yêu!

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 风势 fēngshì duì 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - 蹬腿 dēngtuǐ zuò jiù 起身 qǐshēn

    - nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.

  • volume volume

    - chī de 汉包 hànbāo 炸鸡腿 zhájītuǐ

    - Đồ tôi ăn là hambeger và đùi gà rán.

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao