Đọc nhanh: 猪肚菇 (trư đỗ cô). Ý nghĩa là: Nấm loa kèn.
猪肚菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm loa kèn
大杯蕈(英文:Big Clitocybe),又名大杯伞、大漏斗菌;俗名猪肚菇、笋菇(福建)、红银盘(山西)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪肚菇
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 香菇
- nấm hương
- 猪 肚子 炒得 很 好吃
- Dạ dày heo xào rất ngon.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 他 发现 了 一只 野猪
- Anh ấy phát hiện một con heo rừng.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
- 他 拍 了 一张 野猪 的 照片
- Anh ấy chụp một bức ảnh về lợn rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猪›
肚›
菇›