灵芝菇 língzhī gū
volume volume

Từ hán việt: 【linh chi cô】

Đọc nhanh: 灵芝菇 (linh chi cô). Ý nghĩa là: Nấm linh chi.

Ý Nghĩa của "灵芝菇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Nấm

灵芝菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nấm linh chi

此汤含有丰富的维生素、纤维素以及磷、铁等物质,营养丰富且有利于消化。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵芝菇

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 透着 tòuzhe 灵气 língqì

    - cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.

  • volume volume

    - 灵芝 língzhī shì 非常 fēicháng 难得 nánde de 药草 yàocǎo

    - linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 说话 shuōhuà 心有灵犀 xīnyǒulíngxī

    - Họ không nói nhưng vẫn hiểu nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 山上 shānshàng zhǎo 灵芝 língzhī

    - Chúng tôi lên núi tìm cỏ linh chi.

  • volume volume

    - 灵芝 língzhī shì 一种 yīzhǒng 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - Cỏ linh chi là một loại dược liệu quý.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ zhǒng 很多 hěnduō 灵芝 língzhī

    - Anh ấy trồng rất nhiều cỏ linh chi trong vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TINO (廿戈弓人)
    • Bảng mã:U+829D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình