Đọc nhanh: 羊肚菇 (dương đỗ cô). Ý nghĩa là: Nấm bụng dê.
羊肚菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm bụng dê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊肚菇
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 他 去 宰羊
- Anh ta đi mổ dê.
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 他 最近 闹肚子 了
- Anh ấy gần đây bị đau bụng.
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
肚›
菇›