羊肚菇 yáng dǔ gū
volume volume

Từ hán việt: 【dương đỗ cô】

Đọc nhanh: 羊肚菇 (dương đỗ cô). Ý nghĩa là: Nấm bụng dê.

Ý Nghĩa của "羊肚菇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Nấm

羊肚菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nấm bụng dê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊肚菇

  • volume volume

    - 拉肚子 lādǔzi

    - anh ấy bị tiêu chảy.

  • volume volume

    - yáng 肚子 dǔzi 炖汤 dùntāng hěn 滋补 zībǔ

    - Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.

  • volume volume

    - 宰羊 zǎiyáng

    - Anh ta đi mổ dê.

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 闹肚子 nàodǔzi le

    - Anh ấy gần đây bị đau bụng.

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 满意 mǎnyì 一边 yībiān 收拾 shōushí 一边 yībiān dāo

    - anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - shǔ yáng 就是 jiùshì 出生 chūshēng zài wèi nián

    - Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình