Đọc nhanh: 秀珠菇 (tú châu cô). Ý nghĩa là: Nấm tú châu.
秀珠菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm tú châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀珠菇
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
秀›
菇›