Đọc nhanh: 杏鲍菇 (hạnh bảo cô). Ý nghĩa là: Nấm đùi gà.
杏鲍菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm đùi gà
栽培配方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏鲍菇
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 我 每天 都 吃 几颗 杏仁
- Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 我 很 喜欢 吃 杏子
- Tôi rất thích ăn quả mơ.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杏›
菇›
鲍›