Đọc nhanh: 球盖菇 (cầu cái cô). Ý nghĩa là: Nấm cầu cái.
球盖菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm cầu cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球盖菇
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
盖›
菇›