Đọc nhanh: 白灵菇 (bạch linh cô). Ý nghĩa là: Nấm bạch linh (phục linh).
白灵菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm bạch linh (phục linh)
白灵菇菇体色泽洁白、肉质细腻、味道鲜美,是一种食用和药用价值都很高的珍稀食用菌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白灵菇
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 洁白 的 心灵
- tâm hồn trong trắng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 这 孩子 真 精灵 , 一说 就 明白 了
- đứa bé này thật là khôn lanh, vừa mới nói là đã hiểu ngay.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
白›
菇›