Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt Sợi Dệt May

110 từ

  • 双绉 shuāng zhòu

    Lụa kếp trung quốc (crepe de china), nhiễu

    right
  • 呢绒商 níróng shāng

    Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ

    right
  • 塔夫绸 tǎ fū chóu

    Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm)

    right
  • 宽幅布 kuān fú bù

    Vải khổ rộng

    right
  • 宽幅织物 kuān fú zhīwù

    Hàng dệt khổ rộng

    right
  • 布商 bù shāng

    Người buôn vải

    right
  • 平纹细布 píngwén xìbù

    Vải muxơlin

    right
  • 平绒 píngróng

    Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung)

    right
  • 开士米 kāi shì mǐ

    Vải cashmere

    right
  • 彩格呢 cǎi gé ní

    Len kẻ ô, len sọc vuông

    right
  • 斜纹绸 xiéwén chóu

    Lụa sợ chéo

    right
  • 条子布 tiáo zǐ bù

    Vải sọc, vải kẻ sọc

    right
  • 格子布 gé zǐ bù

    Vải carô

    right
  • 棉织物 mián zhīwù

    Hàng dệt bông

    right
  • 棉绒 mián róng

    Vải nhung (vải bông có một mặt nhung)

    right
  • 毛的确良 máo díquèliáng

    Sợi len tổng hợp

    right
  • 毛织物 máo zhīwù

    Hàng dệt len

    right
  • 汗布 hàn bù

    Vải thun

    right
  • 法兰绒 fǎ lán róng

    Vải flanen

    right
  • 泡泡纱 pàopaoshā

    Vải sọc nhănvải kếp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org