宽幅布 kuān fú bù
volume volume

Từ hán việt: 【khoan bức bố】

Đọc nhanh: 宽幅布 (khoan bức bố). Ý nghĩa là: Vải khổ rộng.

Ý Nghĩa của "宽幅布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宽幅布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải khổ rộng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽幅布

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào de 幅面 fúmiàn 比较 bǐjiào zhǎi

    - Khổ của loại vải này khá hẹp.

  • volume volume

    - 宽幅 kuānfú de 白布 báibù

    - vải trắng khổ rộng

  • volume volume

    - 幅面 fúmiàn kuān

    - khổ vải rộng

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 一幅 yīfú

    - Có một tấm vải ở đây.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一块 yīkuài 大幅 dàfú 白布 báibù

    - Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 大幅 dàfú 红布 hóngbù

    - Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 布有 bùyǒu sān zhǎ kuān

    - mảnh vải này rộng ba gang tay.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài de 幅面 fúmiàn hěn kuān

    - Khổ của tấm vải này rất rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBMRW (中月一口田)
    • Bảng mã:U+5E45
    • Tần suất sử dụng:Cao