Đọc nhanh: 毛的确良 (mao đích xác lương). Ý nghĩa là: Sợi len tổng hợp.
毛的确良 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi len tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛的确良
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 人生 中 的 小 确幸 我 一想 你 你 便 出现 了
- Hạnh phúc thực sự là khi tôi vừa nghĩ đến bạn , bạn liền xuất hiện.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 那 件 混纺 的确良 衬衣 花 了 我 九块 钱
- Chiếc áo sơ mi lụa hỗn hợp đó đã mất tôi chín đồng.
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 良好 的 成绩 很难 得到
- Thành tích "tốt" rất khó đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
的›
确›
良›