Đọc nhanh: 布商 (bố thương). Ý nghĩa là: Người buôn vải. Ví dụ : - 富士的热气球飞过威勒布商场 Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
布商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người buôn vải
《布商》是清代小说家蒲松龄创作的文言短篇小说。
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布商
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
布›