Đọc nhanh: 条子布 (điều tử bố). Ý nghĩa là: Vải sọc, vải kẻ sọc.
条子布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải sọc, vải kẻ sọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条子布
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 他 给 我 一条 毯子
- Anh ấy đưa tôi một tấm thảm.
- 他 需要 缀 好 这条 破布
- Anh ấy cần khâu lại miếng vải rách này.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
布›
条›