条子布 tiáo zǐ bù
volume volume

Từ hán việt: 【điều tử bố】

Đọc nhanh: 条子布 (điều tử bố). Ý nghĩa là: Vải sọc, vải kẻ sọc.

Ý Nghĩa của "条子布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

条子布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải sọc, vải kẻ sọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条子布

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 裙子 qúnzi

    - Ba chiếc váy.

  • volume volume

    - tiáo 裤子 kùzi

    - Một cái quần.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - gěi 一条 yītiáo 毯子 tǎnzi

    - Anh ấy đưa tôi một tấm thảm.

  • volume volume

    - 需要 xūyào zhuì hǎo 这条 zhètiáo 破布 pòbù

    - Anh ấy cần khâu lại miếng vải rách này.

  • volume volume

    - de 房子 fángzi 布局 bùjú 符合 fúhé 风水 fēngshuǐ

    - Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn le 这条 zhètiáo 裤子 kùzi de 长度 chángdù

    - Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao