Đọc nhanh: 汗布 (hãn bố). Ý nghĩa là: Vải thun.
汗布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải thun
汗布是指制作内衣的纬平针织物,布面光洁、纹路清晰、质地细密、手感滑爽,纵、横向具有较好的延伸性,且横向比纵向延伸性大,吸湿性与透气性较好,用于制作各种款式的汗衫和背心。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
汗›