Đọc nhanh: 棉绒 (miên nhung). Ý nghĩa là: Vải nhung (vải bông có một mặt nhung).
棉绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải nhung (vải bông có một mặt nhung)
棉绒,亦称棉籽绒、棉绒。从轧棉后的棉籽表皮上剥下的短纤维,是提取纤维素的重要原料。棉绒是棉籽胚珠表皮细胞突起延伸加厚充实而成的单细胞纤维,主要成分为纤维素。用于制造人造革、纸张、化学浆料、人造纤维、赛璐珞、制药填料、电影照相胶片、火药以及高级涂料和塑料等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉绒
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
绒›