Đọc nhanh: 双绉 (song trứu). Ý nghĩa là: Lụa kếp trung quốc (crepe de china), nhiễu.
双绉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lụa kếp trung quốc (crepe de china), nhiễu
薄型绉类丝织物,以桑蚕丝为原料,经丝采用无拈单丝或弱拈丝,纬丝采用强拈丝。织造时纬线以两根左拈线和两根右拈线依次交替织入,织物组织为平纹,这种织物又称双纡绉。经精练整理后,织物表面起绉,有微凹凸和波曲状的鳞形皱纹,光泽柔和,手感柔软,穿着舒适,抗皱性能良好。主要用做男女衬衫、衣裙等服装。除染色和印花双绉外,还有织花双绉,织物外观呈现彩色条格、空格或散点小花。此外,还有人丝双绉和交织双绉等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双绉
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
绉›