Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Vật Liệu Xây Dựng

59 từ

  • 白水泥 bái shuǐní

    Xi măng trắng

    right
  • 石棉瓦 shímián wǎ

    Ngói amiang (ngói thạch miên)ngói a-mi-ăng

    right
  • 砂头 shā tóu

    Gạch cát

    right
  • 红砖 hóng zhuān

    Gạch đỏ

    right
  • 耐火水泥 nàihuǒ shuǐní

    Xi măng chịu lửa

    right
  • 脊瓦 jí wǎ

    Ngói nóc, ngói bò

    right
  • 花岗石 huā gāng shí

    Đá hoa cương, đá granit

    right
  • 铺地砖 pū dìzhuān

    Gạch lát sàn

    right
  • 镶嵌砖 xiāngqiàn zhuān

    Gạch khảm

    right
  • 防潮水泥 fángcháo shuǐní

    Xi măng chống thấm

    right
  • 阶砖 jiē zhuān

    Gạch lát bậc thang

    right
  • 雕壁砖 diāo bì zhuān

    Gạch ốp tường

    right
  • 青水泥 qīng shuǐní

    Xi măng xanh

    right
  • 青砖 qīng zhuān

    Gạch xanh

    right
  • 面砖 miànzhuān

    Gạch men lát nền

    right
  • 饰瓦 shì wǎ

    Ngói trang trí

    right
  • 饰砖 shì zhuān

    Gạch trang trí

    right
  • 三角钉 sānjiǎo dīng

    Chông sắt có ba mũi; đinh ba

    right
  • 块干水泥 kuài gān shuǐní

    Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org