Đọc nhanh: 面砖 (diện chuyên). Ý nghĩa là: Gạch men lát nền.
面砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch men lát nền
贴在建筑物表面的瓷砖统称为面砖。面砖是用难熔粘土压制成型后焙烧而成的,通常做成矩形,尺寸有100mm×100mm×10mm和150mm×150mm×10mm等。它具有质地坚实、强度高、吸水率低(小于4%)等特点,一般为浅黄色,用做外墙饰面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面砖
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 把 桌子 搭 起来 在 下面 垫 上 几块 砖
- nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
- 一面之识
- Mới quen.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 瓷砖 地面
- nền gạch men
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
面›