Đọc nhanh: 雕壁砖 (điêu bích chuyên). Ý nghĩa là: Gạch ốp tường.
雕壁砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch ốp tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕壁砖
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 他 住 在 我 的 紧 隔壁
- Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 雕梁画栋 陪衬 着 壁画 , 使 大殿 显得 格外 华丽
- rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.
- 他会 跟 人家 讲 我们 用 砖块 打 他
- Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
砖›
雕›