Đọc nhanh: 防潮水泥 (phòng triều thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng chống thấm.
防潮水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi măng chống thấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防潮水泥
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 储存 粮食 要 注意 防潮
- dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
潮›
防›