Đọc nhanh: 耐火水泥 (nại hoả thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng chịu lửa.
耐火水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi măng chịu lửa
凡是以优质铝矾土和优质石灰为原料,按一定比例配合成适量成分的生料,经过烧结后所得以铝酸盐为主要成分的熟料,再磨成细粉,制成具有耐火性的水硬性胶凝材料,称为耐火水泥。耐火水泥的耐火度不低于1580摄氏度。按组成不同可分为铝酸盐耐火水泥、低钙铝酸盐耐火水泥、钙镁铝酸盐水泥和白云石耐火水泥等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐火水泥
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 我 搀 了 沙子 到 水泥 中
- Tôi trộn cát vào xi măng.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
火›
耐›