Đọc nhanh: 青砖 (thanh chuyên). Ý nghĩa là: Gạch xanh.
青砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch xanh
青砖是粘土烧制的,粘土是某些铝硅酸矿物长时间风化的产物,具有很强的粘性而得名。将粘土用水调和后制成砖坯,放在砖窑中煅烧(900℃-1100℃,并且要持续8-15天)便制成砖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青砖
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
青›