青砖 qīng zhuān
volume volume

Từ hán việt: 【thanh chuyên】

Đọc nhanh: 青砖 (thanh chuyên). Ý nghĩa là: Gạch xanh.

Ý Nghĩa của "青砖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gạch xanh

青砖是粘土烧制的,粘土是某些铝硅酸矿物长时间风化的产物,具有很强的粘性而得名。将粘土用水调和后制成砖坯,放在砖窑中煅烧(900℃-1100℃,并且要持续8-15天)便制成砖。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青砖

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 青苗 qīngmiáo

    - không được đạp lên mạ non.

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài zhuān 之间 zhījiān 存在 cúnzài 缝隙 fèngxì

    - Giữa hai viên gạch có khe hở.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué cóng 青年 qīngnián biàn dào 老年 lǎonián

    - thấm thoát mà đã già rồi

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé dǎo 源于 yuányú 青海 qīnghǎi

    - sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.

  • volume volume

    - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao