Đọc nhanh: 铺地砖 (phô địa chuyên). Ý nghĩa là: Gạch lát sàn.
铺地砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch lát sàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺地砖
- 打地铺
- trải chăn đệm nằm đất.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 展览 光地 参展商 须 自行设计 及 盖建 展位 并 铺上 地毯
- Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.
- 我们 的 客厅 铺 的 是 木地板
- Phòng khách của chúng tôi được lát sàn gỗ.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
砖›
铺›