Đọc nhanh: 饰瓦 (sức ngoã). Ý nghĩa là: Ngói trang trí.
饰瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngói trang trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 在 碾 琢 饰品
- Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.
- 他 在 首饰 上 错金
- Anh ấy khảm vàng lên trang sức.
- 他 总爱 文过饰非
- Anh ấy luôn thích che đậy sai lầm của mình.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
饰›