Đọc nhanh: 红砖 (hồng chuyên). Ý nghĩa là: Gạch đỏ.
红砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红砖
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
红›