Đọc nhanh: 阶砖 (giai chuyên). Ý nghĩa là: Gạch lát bậc thang.
阶砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch lát bậc thang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶砖
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 他 想 办法 给 我 找个 台阶
- Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他 小心翼翼 地 走上 台阶
- Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 他 在 布局 阶段 占 了 上风
- Anh ta đã chiếm ưu thế ở lúc khai cuộc.
- 他 已 到 中年 阶段
- Anh ấy đã đến độ tuổi trung niên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
阶›