Đọc nhanh: 石棉瓦 (thạch miên ngoã). Ý nghĩa là: Ngói amiang (ngói thạch miên), ngói a-mi-ăng.
石棉瓦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngói amiang (ngói thạch miên)
石棉水泥瓦是利用石棉纤维与水泥为原料经制板加压而成的层顶防水材料。从规格上共分为大波、中波、小波三种,此外还有分别与这三种规格配套的覆盖屋脊用的"人"字形背瓦。它是屋顶防水材料,它有单张及有效利用面积大、防火、防潮、防腐、耐热、耐寒、质轻等优点。
✪ 2. ngói a-mi-ăng
用石棉、水泥在压力下形成的屋面瓦, 用来铺盖屋面和墙板, 具有经久耐用、防风化、防火的优点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉瓦
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
瓦›
石›