Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bến Xe Khách

129 từ

  • 售票台 shòupiào tái

    Quầy bán vé

    right
  • 备用轮胎 bèiyòng lúntāi

    Lốp dự phòng

    right
  • 夜宵车 yèxiāo chē

    Xe buýt chạy ban đêm

    right
  • 安全带 ānquán dài

    Dây an toàndây an toàn

    right
  • 完税证 wánshuì zhèng

    Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế

    right
  • 定班车 dìng bānchē

    Xe buýt theo ca

    right
  • 小客车 xiǎo kèchē

    Xe khách loại nhỏ

    right
  • 左转 zuǒ zhuǎn

    Rẽ trái

    right
  • 手制动器 shǒu zhìdòngqì

    Hộp phanh tay; phanh tay

    right
  • 挡风玻璃 dǎng fēng bōlí

    Kính chắn gió

    right
  • 换胎 huàn tāi

    Thay săm xe

    right
  • 排气管 pái qì guǎn

    Ống xả khí, ống thoát khíống bài hơi

    right
  • 摇窗装置 yáo chuāng zhuāngzhì

    Bộ nâng hạ cửa sổ

    right
  • 月季票 yuèjì piào

    Vé tháng

    right
  • 月票乘客 yuèpiào chéngkè

    Hành khách đi vé tháng

    right
  • 查票员 chá piào yuán

    Nhân viên soát vé

    right
  • 汽油表 qìyóu biǎo

    Đồng hồ xăngđồng hồ xăng

    right
  • 汽车牌照 qìchē páizhào

    Biển số ô tô

    right
  • 汽车筹码 qìchē chóumǎ

    Số xe ô tô

    right
  • 游览车 yóulǎn chē

    Ô tô du lịch

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org