Đọc nhanh: 夜宵车 (dạ tiêu xa). Ý nghĩa là: Xe buýt chạy ban đêm.
夜宵车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe buýt chạy ban đêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜宵车
- 宵夜 很 安静
- Ban đêm rất yên tĩnh.
- 我们 一起 吃 夜宵
- Chúng tôi cùng nhau ăn bữa khuya.
- 她 在 准备 夜宵
- Cô ấy đang chuẩn bị bữa đêm.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 他 常常 在 宵夜 写作
- Anh ấy thường viết vào ban đêm.
- 宵夜 我们 出去 散步
- Ban đêm chúng tôi ra ngoài đi dạo.
- 他 喜欢 在 宵夜 读书
- Anh ấy thích đọc sách vào ban đêm.
- 今天 夜里 还有 一趟 车
- Tối nay vẫn còn một chuyến xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
宵›
车›