Đọc nhanh: 游览车 (du lãm xa). Ý nghĩa là: Ô tô du lịch.
游览车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô tô du lịch
游览车:游览车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游览车
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 我 拿 游览图 寻找 位置
- Tôi cầm bản đồ du lịch tìm kiếm vị trí.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 她 很 喜欢 游览 名胜古迹
- Cô ấy thích tham quan các danh lam thắng cảnh.
- 我们 很 喜欢 乘坐 游览车
- Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.
- 我们 坐 客车 去 旅游
- Chúng tôi đi xe khách du lịch.
- 我们 在 游览 景点 不可 攀折 花木 和 乱丢垃圾
- Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
览›
车›