Đọc nhanh: 换胎 (hoán thai). Ý nghĩa là: Thay săm xe.
换胎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thay săm xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换胎
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他们 相互交换 了 人质
- Họ đã trao đổi con tin cho nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
胎›