Đọc nhanh: 备用轮胎 (bị dụng luân thai). Ý nghĩa là: Lốp dự phòng.
备用轮胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lốp dự phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备用轮胎
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 车坏 了 , 还好 有 备用 胎
- Xe hỏng, may có lốp dự phòng.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 你 快 准备 好 , 马上 轮到 你 了
- Anh mau chuẩn bị, đến phiên anh ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
用›
胎›
轮›