Đọc nhanh: 查票员 (tra phiếu viên). Ý nghĩa là: Nhân viên soát vé.
查票员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên soát vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查票员
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 官员 贪财 终 被 查处
- Cán bộ tham ô cuối cùng cũng bị điều tra xử lý.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 你 是 调查员 吗
- Bạn là người điều tra?
- 你 可以 当 卫生 稽查员 兼 侦探 了
- Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
查›
票›