Đọc nhanh: 高尔夫球 (cao nhĩ phu cầu). Ý nghĩa là: gôn; golf; môn đánh gôn (thể thao), quả bóng gôn. Ví dụ : - 高尔夫球场 sân gôn. - 打高尔夫球 đánh gôn. - 他轻轻的把高尔夫球推进了球洞 Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
Ý nghĩa của 高尔夫球 khi là Danh từ
✪ gôn; golf; môn đánh gôn (thể thao)
球类运动之一,用棒杆击球,使通过障碍进入小圆洞
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ quả bóng gôn
这种运动使用的球,用橡皮等制成,比网球小 (高尔夫,英golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尔夫球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 我 从没 玩过 高尔夫
- Tôi chưa bao giờ chơi gôn.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高尔夫球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高尔夫球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
尔›
球›
高›