迪斯科 dísīkē
volume volume

Từ hán việt: 【địch tư khoa】

Đọc nhanh: 迪斯科 (địch tư khoa). Ý nghĩa là: nhảy đít-xcô; nhảy disco, điệu đít-xcô; điệu disco. Ví dụ : - 跳迪斯科 nhảy đít-xcô. - 老年迪斯科 điệu đít-xcô của người già.

Ý Nghĩa của "迪斯科" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迪斯科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy đít-xcô; nhảy disco

摇摆舞音乐的一种,起源于黑人歌舞,节奏快而强烈

✪ 2. điệu đít-xcô; điệu disco

最早流行在美洲黑人间的一种节奏快而强烈的舞蹈,后广泛流传世界各地

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiào 迪斯科 dísīkē

    - nhảy đít-xcô

  • volume volume

    - 老年 lǎonián 迪斯科 dísīkē

    - điệu đít-xcô của người già.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯科

  • volume volume

    - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - tiào 迪斯科 dísīkē

    - nhảy đít-xcô

  • volume volume

    - 不是 búshì zhǐ 哈迪斯 hǎdísī

    - Ý tôi không phải là Hades.

  • volume volume

    - 老年 lǎonián 迪斯科 dísīkē

    - điệu đít-xcô của người già.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ duì 韦科 wéikē FLDS 先知 xiānzhī 沃伦 wòlún · 杰夫 jiéfū zuò de 那些 nèixiē shì

    - Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao