华尔街 Huá'ěrJiē
volume volume

Từ hán việt: 【hoa nhĩ nhai】

Đọc nhanh: 华尔街 (hoa nhĩ nhai). Ý nghĩa là: đường Wall; phố Wall (NewYork, Mỹ).

Ý Nghĩa của "华尔街" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Từ Ngoại Lai

✪ 1. đường Wall; phố Wall (NewYork, Mỹ)

美国纽约的一条街,有许多垄断组织和金融机构的总管理处设在这里常用做美国财阀的代称 (英Wall Street)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华尔街

  • volume volume

    - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • volume volume

    - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • volume volume

    - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • volume volume

    - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • volume volume

    - 《 华尔街日报 huáěrjiērìbào de qiáo · 摩根 mógēn 斯登 sīdēng shuō de 没错 méicuò

    - Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào 繁华 fánhuá 热闹 rènao

    - Đường phố phồn hoa và náo nhiệt.

  • volume volume

    - 王府井 wángfǔjǐng shì 北京 běijīng 繁华 fánhuá de 商业街 shāngyèjiē

    - Vương Phủ Tỉnh là con đường buôn bán sầm uất ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao