Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Thiết Bị Ngành Điện

419 từ

  • 核电力 hé diànlì

    Điện hạt nhân

    right
  • 次级绕组 cì jí ràozǔ

    Cuộn thứ cấp

    right
  • 氢冷却器 qīng lěngquè qì

    Thiết bị làm mát bằng hydro

    right
  • 水冷却器 shuǐ lěngquè qì

    Máy làm lạnh nước

    right
  • 水管 shuǐguǎn

    Ống Nước, Ống Dẫn Nước

    right
  • 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú

    Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống

    right
  • 水预热器 shuǐ yù rè qì

    Thiết bị đun trước nước

    right
  • 污染程度 wūrǎn chéngdù

    Mức độ ô nhiễm

    right
  • 汽轮机房 qìlúnjī fáng

    Buồng tua bin

    right
  • 油位计 yóu wèi jì

    Bộ chỉ mức dầu

    right
  • 涡轮泵 wōlún bèng

    Máy bơm tua bin

    right
  • 火焰面积 huǒyàn miànjī

    Diện tích ngọn lửa

    right
  • 灯光开关 dēngguāng kāiguān

    Công tắc đèn

    right
  • 炉排 lú pái

    Vỉ lò

    right
  • 炉水 lú shuǐ

    Nước nồi hơi

    right
  • 炉膛设备 lútáng shèbèi

    Thiết bị buồng đốt

    right
  • 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān

    Công tắc đánh lửacông tắc bật lửa

    right
  • 点火提前 diǎnhuǒ tíqián

    Đánh lửa sớm

    right
  • 点烙铁 diǎn làotiě

    Mỏ hàn điện

    right
  • 点焊枪 diǎn hànqiāng

    Súng hàn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org