Đọc nhanh: 火焰面积 (hoả diễm diện tí). Ý nghĩa là: Diện tích ngọn lửa.
火焰面积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diện tích ngọn lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火焰面积
- 厝 火积薪
- nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 太阳 的 表面 像 个 火海
- bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 他 勇敢 地蹈 过 火焰
- Anh ấy dũng cảm dẫm qua ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
焰›
积›
面›