Đọc nhanh: 点焊枪 (điểm hãn thương). Ý nghĩa là: Súng hàn.
点焊枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng hàn
点焊枪(gun welding machine)是1998年公布的电气工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点焊枪
- 一星半点 儿
- một chút
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
点›
焊›