Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Thiết Bị Ngành Điện

419 từ

  • 烟道 yān dào

    Đường dẫn khói

    right
  • 烟道系统 yān dào xìtǒng

    Hệ thống ống dẫn khói

    right
  • 热交换 rè jiāohuàn

    Trao đổi nhiệt

    right
  • 热交换器 rè jiāohuàn qì

    Bộ trao đổi nhiệt

    right
  • 热力计算 rèlì jìsuàn

    Tính toán sức nóng

    right
  • 热平衡 rèpínghéng

    Cân bằng nhiệt

    right
  • 热水锅炉 rè shuǐ guōlú

    Nồi đun nước nóng

    right
  • 煤仓 méi cāng

    Xilo than

    right
  • 煤气道 méiqì dào

    Ống ga

    right
  • 煤渣坑 méizhā kēng

    Hố xỉ than

    right
  • 煤灰 méi huī

    Muội than

    right
  • 熔断器 róngduàn qì

    Cầu chìcầu chì

    right
  • 熔渣 róng zhā

    Xỉ, than xỉ

    right
  • 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ

    Vòi phun cao áp

    right
  • 燃料残渣 ránliào cánzhā

    Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu

    right
  • 燃料灰 ránliào huī

    Tro nhiên liệu

    right
  • 燃油锅炉 rányóu guōlú

    Nồi hơi đốt dầu

    right
  • 燃烧室 ránshāo shì

    Buồng đốt

    right
  • 燃烧炉 ránshāo lú

    Lò đốt

    right
  • 球形电灯 qiúxíng diàndēng

    Đèn bóng tròn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org