Đọc nhanh: 汽轮机房 (khí luân cơ phòng). Ý nghĩa là: Buồng tua bin.
汽轮机房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng tua bin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽轮机房
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 汽车 司机 撞伤 了 人 一时 手忙脚乱 不知 如何是好
- Tài xế ô tô đâm phải ai đó, nhất thời một lúc không biết phải làm sao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
机›
汽›
轮›