Đọc nhanh: 炉水 (lô thuỷ). Ý nghĩa là: Nước nồi hơi.
炉水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước nồi hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉水
- 火炉 上 的 水 已经 开 了
- Nước trên lò đã sôi rồi.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
炉›