Đọc nhanh: 点火提前 (điểm hoả đề tiền). Ý nghĩa là: Đánh lửa sớm.
点火提前 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh lửa sớm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点火提前
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他 将 会议 时间 提前 了 一个 小时
- Anh ấy đã dời thời gian cuộc họp sớm hơn một giờ.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 晚会 提前 到 6 点 了
- Bữa tiệc được tổ chưc sớm vào lúc 6 giờ.
- 他 提前 申请 了 退休
- Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
提›
火›
点›