Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Phòng Tắm

65 từ

  • 浴室镜子 yùshì jìngzi

    Gương soi trong phòng tắm

    right
  • 浴皂 yù zào

    Xà phòng tắm

    right
  • 浴露 yù lù

    Sữa tắm

    right
  • 海绵浴擦 hǎimián yù cā

    Miếng bọt biển

    right
  • 淋浴房 línyù fáng

    Buồng tắm có vòi sen

    right
  • 淋雨幕 lín yǔmù

    Màn che để tắm vòi sen

    right
  • 清洁剂 qīngjié jì

    chất tẩy rửa, nước lau sàn

    right
  • 漱口剂 shù kǒu jì

    Nước súc miệng

    right
  • 漱口杯 shù kǒu bēi

    Cốc để súc miệng

    right
  • 牙刷架 yáshuā jià

    Giá để bàn chải đánh răng

    right
  • 皂片 zào piàn

    Xà phòng miếng

    right
  • 盆浴 pényù

    Tắm bồn

    right
  • 肥皂壁凹 féizào bì āo

    Hõm tường đựng xà phòng

    right
  • 肥皂盘 féizào pán

    Khay (đĩa) đựng xà phòng

    right
  • 肥皂缸 féizào gāng

    Hộp đựng xà phòng

    right
  • 背刷 bèi shuā

    Bàn chải lưng

    right
  • 衣刷 yī shuā

    Bàn chải quần áobàn chải áo

    right
  • 防臭剂 fángchòu jì

    Chất khử mùi

    right
  • 抽水马桶座 chōushuǐmǎtǒng zuò

    Bồn cầu bệt; xí bệt có nút xả nước

    right
  • 按摩刷 ànmó shuā

    Bài chải massage

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org