Đọc nhanh: 漱口杯 (sấu khẩu bôi). Ý nghĩa là: Cốc để súc miệng.
漱口杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cốc để súc miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漱口杯
- 漱口
- súc miệng.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 别忘了 刷牙 和 漱口
- Đừng quên đánh răng và súc miệng.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 我用 盐水 漱口
- Tôi dùng nước muối để súc miệng.
- 每天 早晚 都 要 漱口
- Mỗi ngày sáng tối đều phải súc miệng.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
杯›
漱›