Đọc nhanh: 浴露 (dục lộ). Ý nghĩa là: Sữa tắm.
浴露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴露
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 这种 沐浴露 很 划算
- Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
露›